Đề Luyện Chuyên Đề Participle Passive Voice Relative Clause

Phân từ, câu bị động và mệnh đề quan hệ (Participle, Passive Voice, Relative Clause) là những cấu trúc ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, thường xuất hiện trong các đề thi và bài tập nâng cao. Nắm vững kiến thức về ba chuyên đề này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi làm bài và nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh một cách thành thạo.

Khám Phá Chuyên Đề Participle (Phân Từ)

Phân từ trong tiếng Anh gồm hai loại: phân từ hiện tại (present participle) và phân từ quá khứ (past participle). Chúng ta cùng tìm hiểu chi tiết từng loại và cách ứng dụng nhé!

Phân Từ Hiện Tại (Present Participle)

Phân từ hiện tại được tạo bằng cách thêm “-ing” vào động từ nguyên mẫu. Nó có thể đóng vai trò như tính từ, trạng từ, hoặc danh từ trong câu.

  • Ví dụ: The singing bird perched on the branch. (Chim đang hót đậu trên cành cây – Tính từ)

  • Ví dụ: He walked away, whistling a happy tune. (Anh ấy bước đi, vừa huýt sáo một giai điệu vui vẻ – Trạng từ)

Phân Từ Quá Khứ (Past Participle)

Phân từ quá khứ thường được tạo bằng cách thêm “-ed” vào động từ nguyên mẫu (đối với động từ quy tắc), hoặc có dạng bất quy tắc. Nó cũng có thể đóng vai trò như tính từ hoặc trạng từ trong câu.

  • Ví dụ: The broken vase lay on the floor. (Chiếc bình bị vỡ nằm trên sàn nhà – Tính từ)

  • Ví dụ: Exhausted from the journey, she fell asleep immediately. (Kiệt sức vì cuộc hành trình, cô ấy lập tức ngủ thiếp đi – Trạng từ)

Phân từ hiện tại và quá khứ trong tiếng AnhPhân từ hiện tại và quá khứ trong tiếng Anh

Tìm Hiểu Về Passive Voice (Câu Bị Động)

Câu bị động được sử dụng khi chúng ta muốn nhấn mạnh đối tượng chịu tác động của hành động, thay vì người hoặc vật thực hiện hành động. Cấu trúc chung của câu bị động là: be + past participle.

  • Ví dụ: The cake was eaten by the children. (Cái bánh được ăn bởi bọn trẻ)

Các Thì Trong Câu Bị Động

Câu bị động có thể được sử dụng ở nhiều thì khác nhau. Ví dụ:

  • Hiện tại đơn: The house is cleaned every day.
  • Quá khứ đơn: The car was stolen last night.
  • Tương lai đơn: The project will be finished next week.

Cấu trúc câu bị động trong các thì khác nhauCấu trúc câu bị động trong các thì khác nhau

Mệnh Đề Quan Hệ (Relative Clause)

Mệnh đề quan hệ được sử dụng để bổ nghĩa cho một danh từ hoặc đại từ đứng trước nó. Chúng ta dùng các đại từ quan hệ như who, whom, which, that, whose để nối mệnh đề quan hệ với mệnh đề chính.

  • Ví dụ: The woman who is wearing a red dress is my mother. (Người phụ nữ mặc váy đỏ là mẹ tôi)

Các Loại Mệnh Đề Quan Hệ

Có hai loại mệnh đề quan hệ: xác định và không xác định.

  • Xác định: Cung cấp thông tin cần thiết để xác định danh từ được bổ nghĩa.
  • Không xác định: Cung cấp thêm thông tin về danh từ đã được xác định.

Ví dụ về mệnh đề quan hệ xác định và không xác địnhVí dụ về mệnh đề quan hệ xác định và không xác định

Kết Luận

Hiểu rõ về Participle, Passive Voice, và Relative Clause là chìa khóa để nắm vững ngữ pháp tiếng Anh. Đề luyện chuyên đề participle passive voice relative clause sẽ giúp bạn luyện tập và củng cố kiến thức về ba chuyên đề quan trọng này, từ đó nâng cao khả năng đọc hiểu và viết tiếng Anh.

FAQ

  1. Khi nào nên sử dụng phân từ hiện tại và phân từ quá khứ?
  2. Làm thế nào để chuyển đổi một câu từ chủ động sang bị động?
  3. Sự khác biệt giữa “who” và “whom” trong mệnh đề quan hệ là gì?
  4. Khi nào nên sử dụng mệnh đề quan hệ xác định và không xác định?
  5. Làm thế nào để phân biệt giữa phân từ và động danh từ (gerund)?
  6. Có những quy tắc nào cần nhớ khi sử dụng câu bị động?
  7. Có những lỗi thường gặp nào khi sử dụng mệnh đề quan hệ?

Mô tả các tình huống thường gặp câu hỏi.

Nhiều bạn thường gặp khó khăn trong việc phân biệt giữa phân từ hiện tại và quá khứ, hoặc khi nào nên sử dụng câu bị động. Việc luyện tập thường xuyên với các dạng bài tập khác nhau sẽ giúp bạn nắm vững các kiến thức này.

Gợi ý các câu hỏi khác, bài viết khác có trong web.

Bạn có thể tìm hiểu thêm về các chuyên đề ngữ pháp khác như “Câu điều kiện”, “Câu tường thuật”, và “Động từ khuyết thiếu” trên website của chúng tôi.

Leave A Comment