Chuyên Đề 13 Cụm Động Từ Phrasel Verbs

Chuyên đề 13 Cụm động Từ Phrasel Verbs là chủ đề quan trọng trong tiếng Anh. Việc nắm vững các cụm động từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên và hiệu quả hơn. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn kiến thức chuyên sâu về 13 cụm động từ phrasel verbs thường gặp, cùng với ví dụ minh họa và bài tập thực hành.

Khám Phá 13 Cụm Động Từ Phrasel Verbs Thông Dụng

Phrasel verbs là gì? Đơn giản mà nói, phrasel verb là sự kết hợp giữa một động từ và một hoặc hai tiểu từ (giới từ hoặc trạng từ). Sự kết hợp này tạo ra một nghĩa mới, thường khác biệt hoàn toàn so với nghĩa gốc của động từ. Chuyên đề 13 cụm động từ phrasel verbs này tập trung vào những cụm động từ thường gặp, giúp bạn dễ dàng áp dụng trong giao tiếp hàng ngày.

Cụm Động Từ Với “Look”

  • Look up: tra cứu (thông tin). Ví dụ: Tôi thường look up từ mới trong từ điển.
  • Look after: chăm sóc. Ví dụ: Bà tôi look after cháu gái rất chu đáo.
  • Look forward to: mong đợi. Ví dụ: Tôi look forward to kỳ nghỉ hè sắp tới.

Tra cứu, chăm sóc, mong đợi - Minh họa cụm động từ phrasel verbs với "Look"Tra cứu, chăm sóc, mong đợi – Minh họa cụm động từ phrasel verbs với "Look"

Cụm Động Từ Với “Get”

  • Get up: thức dậy. Ví dụ: Tôi thường get up lúc 6 giờ sáng.
  • Get on with: hòa hợp với ai đó. Ví dụ: Tôi get on with đồng nghiệp rất tốt.
  • Get over: vượt qua (khó khăn). Ví dụ: Anh ấy đã get over cú sốc mất việc.

Thức dậy, hòa hợp, vượt qua - Minh họa cụm động từ phrasel verbs với "Get"Thức dậy, hòa hợp, vượt qua – Minh họa cụm động từ phrasel verbs với "Get"

Cụm Động Từ Với “Take” và Các Cụm Động Từ Khác

  • Take after: giống ai đó (ngoại hình hoặc tính cách). Ví dụ: Cô ấy take after mẹ mình.
  • Put up with: chịu đựng. Ví dụ: Tôi không thể put up with tiếng ồn nữa.
  • Break down: hỏng hóc (máy móc). Ví dụ: Xe của tôi break down giữa đường.
  • Carry on: tiếp tục. Ví dụ: Dù trời mưa, chúng tôi vẫn carry on công việc.
  • Give up: từ bỏ. Ví dụ: Anh ấy đã give up hút thuốc.
  • Run out of: hết (cái gì). Ví dụ: Chúng ta đã run out of sữa rồi.
  • Turn down: từ chối. Ví dụ: Cô ấy đã turn down lời mời làm việc đó.

Giống ai đó, chịu đựng và các cụm động từ khác - Minh họa phrasel verbs với "Take", "Put up with", "Break down", "Carry on", "Give up", "Run out of", "Turn down"Giống ai đó, chịu đựng và các cụm động từ khác – Minh họa phrasel verbs với "Take", "Put up with", "Break down", "Carry on", "Give up", "Run out of", "Turn down"

Luyện Tập Cùng 13 Cụm Động Từ Phrasel Verbs

Để ghi nhớ chuyên đề 13 cụm động từ phrasel verbs này một cách hiệu quả, hãy thường xuyên luyện tập. Bạn có thể sử dụng chúng trong các câu chuyện, bài viết, hoặc hội thoại hàng ngày.

Kết luận

Chuyên đề 13 cụm động từ phrasel verbs cung cấp cho bạn những kiến thức cơ bản và cần thiết để nâng cao khả năng tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng chúng một cách thành thạo.

FAQ

  1. Phrasel verbs là gì?
  2. Tại sao cần học phrasel verbs?
  3. Làm sao để nhớ phrasel verbs hiệu quả?
  4. Có bao nhiêu phrasel verbs trong tiếng Anh?
  5. Tôi có thể tìm thấy danh sách phrasel verbs ở đâu?
  6. Phrasel verbs có thay đổi nghĩa theo ngữ cảnh không?
  7. Làm sao để phân biệt các nghĩa khác nhau của một phrasel verb?

Mô tả các tình huống thường gặp câu hỏi.

Người học thường gặp khó khăn trong việc ghi nhớ và sử dụng đúng phrasel verbs do tính đa nghĩa và sự khác biệt giữa nghĩa đen và nghĩa bóng.

Gợi ý các câu hỏi khác, bài viết khác có trong web.

Bạn có thể tìm hiểu thêm về các cụm động từ khác tại [đường dẫn đến bài viết khác].

Leave A Comment